Có 2 kết quả:
噬菌体 shì jūn tǐ ㄕˋ ㄐㄩㄣ ㄊㄧˇ • 噬菌體 shì jūn tǐ ㄕˋ ㄐㄩㄣ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bacteriophage
(2) phage
(3) virus that infects bacteria
(2) phage
(3) virus that infects bacteria
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bacteriophage
(2) phage
(3) virus that infects bacteria
(2) phage
(3) virus that infects bacteria
Bình luận 0